Cầu Lông Trong Tiếng Anh Và Những Thuật Ngữ Hay Sử Dụng
Chơi cầu lông rất lâu, tuy nhiên đôi khi nghe hoặc đọc trên bản tin về cầu lông nước ngoài, hay khi coi những giải lớn như BWF Tour Super 1000,... thuật ngữ vợt cầu lông trong tiếng Anh thậm chí cũng sẽ gây khó khăn với bạn. Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp hết những thắc mắc bạn muốn biết
1. Cầu lông trong tiếng anh là gì?
Môn cầu lông tiếng Anh là badminton, bắt nguồn từ Anh Quốc xa xôi. Đây là bộ môn rất phổ biến không chỉ ở Việt Nam mà trên toàn thế giới. Cầu lông phổ biến với mọi người vì sự dễ chơi cũng như là không đòi hỏi về độ tuổi hay giới tính.
2. Các dụng cụ cầu lông được gọi là gì trong tiếng anh?
Vợt cầu lông trong tiếng anh là racquet.
Quả/trái cầu lông là shuttlecock hay còn có tên gọi khác là birdie hay shuttle.
Dây cước đan lưới vợt cầu lông là string.
Sân thi đấu cầu lông là court.
Vạch cuối sân là baseline.
3. Các động tác đánh cầu lông trong tiếng anh
ForeHand: Đánh bên thuận tay.
Backhand: Đánh ngược phía tay thuận.
Attack: Tấn công.
Defence: Phòng thủ
Clear: Cú đánh sâu đến phần biên cuối của đối phương (Lốp cầu). Cú clear bổng dùng để phản công, trong khi cú clear tấn công thì đi thấp.
Drive: Cú đánh nhanh và thấp tạo thành đường bay thẳng bên trên lưới hay còn gọi là tạt cầu.
Drop: Cú bỏ nhỏ, đánh nhẹ và có kỹ thuật sao cho cầu rơi nhanh và gần với lưới bên phía đối phương (còn gọi là chặt cầu).
Balk: Thao tác đánh lừa đối phương trước khi hoặc trong khi giao cầu, còn gọi là “feint.”
Flick: Cú xoay cổ tay và cánh tay trên làm đối phương bất ngờ bằng cách lẽ ra phải đánh nhẹ nhưng lại đánh nhanh, dùng trong lúc giao cầu hoặc khi gần lưới.
Fluke: Cú đánh chạm khung vợt nhưng lại ghi điểm nhẹ nhàng, còn gọi là “lucky shot”- “cú đánh may mắn”.
Push shot: Cú đánh đẩy cầu nhẹ từ lưới hoặc từ giữa sân sang bên giữa sân đối phương, ít sử dụng cánh tay.
Net shot: Cú đánh từ một phần ba trước của sân và làm cho vợt bay vừa đủ qua lưới và rơi nhanh xuống phần sân đối phương.
Hairpin net shot: Cú đánh từ dưới thấp và gần lưới, giúp cầu đi lên và qua khỏi lưới để rồi rơi nhanh xuống bên phần sân đối phương.
Half Court shot: Cú đánh giữa sân, hiệu quả trong đánh đôi khi đội đối phương chơi theo đội hình đầu sân - cuối sân.
Kill: Cú đánh nhanh, từ trên xuống sao cho đối phương không thể đỡ được, còn gọi là cú dứt điểm
Serve or Service: Giao cầu.
Smash: Cú đánh khi cầu cao quá đầu, đập mạnh cho cầu rơi nhanh xuống sân đối phương, đây là cú đánh tấn công chủ yếu trong cầu lông.( Nhảy đập)
Wood shot: Cú đánh khi cầu chạm vào khung vợt, từng bị xem là phạm luật nhưng đã được Liên Đoàn Cầu Lông Thế Giới chấp nhận năm 1963. (Trên sân thường gọi là tẹt cơ)
4. Một số thuật ngữ cầu lông trong tiếng Anh khác
Alley: Phần mở rộng của sân dành cho đánh đôi.
Back alley: Phần sân giữa đường biên cuối và vạch giao cầu dài dành cho đánh đôi.
Forecourt: Một phần ba sân trước, giữa lưới và vạch giao cầu ngắn.
Midcourt: Một phần ba giữa sân.
Backcourt: Một phần ba cuối của sân, trong vùng giới hạn bởi các đường biên cuối.
Long service line: Vạch giao cầu dài.
Center position hoặc base position: Điểm trung tâm trên sân, nơi người chơi đơn quay về sau mỗi cú đánh.
Center line: Đường vạch vuông góc với lưới, chia ra hai phần sân giao cầu cho mỗi bên phải và trái.
Service court: Vùng đứng để giao cầu.
Short service line: Vạch giao cầu ngắn, cách lưới khoảng 2m. Khi giao cầu, tối thiểu cầu phải đến được vạch này mới xem là hợp lệ.
Carry: Một chiêu thức phạm luật, trái cầu được bắt vào đầu vợt và giữ trên đó để đánh đi.
Cross: Kéo lưới.
Fault: Phạm lỗi, có thể là lỗi giao cầu, lỗi trả cầu.
Footwork: Bộ pháp, cách thức di chuyển trên sân. Bộ pháp tốt giúp bạn trông phong độ và cho phép bạn đón cầu với mức di chuyển thấp nhất, hiệu quả nhất.
Good eye: Lời khen tặng dành cho đối thủ khi người đó phán đoán một cách chính xác rằng cầu do bạn đánh đi ra ngoài sân.
Good Game: Dùng để bên thắng cuộc nói với bên thua khi trận đấu kết thúc và hai bên bắt tay.
Good shot: Lời khen tặng đối phương vừa có 1 cú đánh đẹp.
Grip: Quấn cán vợt.
I got it: Dùng để nói với đồng đội đánh đôi rằng bạn sẽ đón quả cầu này.
Long service line: Vạch giao cầu dài.
Match: Trận đấu, gồm nhiều ván.
Mine: Giống như “I got it”.
Plastic shuttles: Quả cầu lông làm bằng nhựa, bạn đừng bao giờ dùng loại cầu này, vì đây không phải là cầu lông.
Power: Lực đập cầu.
Power Zone hay Sweet Spot: Chỉ vùng lưới vợt đánh ra kết quả tốt nhất. Còn được giới thiệu là điểm ngọt.
Push shot: Cú đánh đẩy cầu nhẹ từ lưới hoặc từ giữa sân sang bên giữa sân đối phương, ít sử dụng động tác cổ.
Racquet: Vợt.
Rally: Cầu được đánh qua lại giữa hai bên và chưa bên nào để lỡ cầu.
Rubber: Ván rubber là ván thứ 3 và là ván quyết định trong một trận cầu 3 ván.
Service over: Hết quyền giao cầu.
Receive: Nhận cầu.
Torque: Mô-men xoắn. Chỉ mức độ “trượt” của vợt khi vợt tiếp cầu ngoài vùng trung tâm lưới vợt. Khung vợt càng ít mô-men xoắn, cú đánh chạm cầu ngoài trung tâm lưới vợt sẽ càng chính xác.
Tendinitis: Viêm gân, đa số người chơi cầu lông chuyên nghiệp dễ bị chứng này.
Warm up: Khởi động trước khi chơi.
Walk over: Khi một tay vợt không đến thi đấu hoặc đến nhưng vì lý do nào đó không thể thi đấu, trận đấu gọi là walk over.
Wrist: Cổ tay, một bộ phận quan trọng cần phải giữ gìn nếu muốn vượt trội ở bộ môn cầu lông.
Yours: dùng để nói với đồng đội khi đánh đôi nếu người đó đã để lỡ cơ hội đón cầu khi nó thuộc phạm vi đánh của người đó.
1-Piece Construction: Thường thấy ở vợt graphite, cho biết tay cầm, thân vợt và đầu vợt được đúc liền một khối.
2-Piece Construction: Cho biết vợt được nối giữa tay cầm và thân vợt hoặc giữa thân vợt và đầu vợt.
Vừa rồi bài viết tổng hợp các thuật ngữ cầu lông trong tiếng anh. Hi vọng thông qua bài viết, các bạn đã có thêm nhiều kiến thức mới. Hãy chia sẻ cho bạn bè và người quen để mọi người cùng có thêm nhiều kiến thức hơn nhé. Chúc các bạn 1 ngày vui vẻ.